| Vietnam at the 2025 Southeast Asian Games | |
|---|---|
| | |
| IOC code | VIE |
| NOC | Vietnam Olympic Committee |
| Website | voc.org.vn (in Vietnamese) voc.org.vn (in English) |
| in Bangkok, Chonburi and Songkhla, Thailand 9–20 December 2025 | |
| Competitors | 841 in 37 sports |
| Flag bearers | Lê Thanh Thúy & Lê Minh Thuận [1] |
| Medals Ranked 3rd |
|
| Southeast Asian Games appearances (overview) | |
Vietnam competed at the 33rd Southeast Asian (SEA) Games, which was held from 9 to 20 December 2025 in Bangkok & Chonburi in Thailand. [2] [3]
The following is the list of the number of competitors participating at the Games per sport/discipline.
| Sport | Men | Women | Total |
|---|---|---|---|
| Athletics | 19 | 31 | 50 |
| Baseball | 20 | 0 | 20 |
| Football | 23 | 23 | 46 |
| Futsal | 14 | 14 | 28 |
| Golf | 4 | 3 | 7 |
| Tennis | 5 | 5 | 10 |
| Volleyball | 14 | 14 | 28 |
| Total | 99 | 90 | 189 |
| Medal | Name | Sport | Event | Date |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hương Diệp Thị Hương | Canoeing | Women's C2 500m | 10 Dec | |
| Nguyễn Xuân Thành Trần Hồ Duy Lê Trần Kim Uyên Nguyễn Phan Khánh Hân Nguyễn Thị Y Bình Trầm Đăng Khoa | Taekwondo | Mixed freestyle poomsae team | 10 Dec | |
| Trần Hưng Nguyên | Swimming | Men's 200 metre individual medley | 10 Dec | |
| Nguyễn Văn Dũng | Pétanque | Men's Tir de précision | 10 Dec | |
| Nguyễn Thị Phương Nguyễn Ngọc Trâm Hoàng Thị Thu Uyên Bùi Ngọc Nhi | Karate | Women's Kata team | 11 Dec | |
| Nguyễn Hồng Trọng | Taekwondo | Men's -54kg | 11 Dec | |
| Phạm Văn Khánh Phong | Artistic Gymnastics | Men's rings | 11 Dec | |
| Đặng Ngọc Xuân Thiện | Artistic Gymnastics | Men's pommel horse | 11 Dec | |
| Đặng Đình Tùng | Ju-jitsu | Men's Ne-waza -69 kg | 11 Dec | |
| Bùi Thị Ngân | Athletics | Women's 1500m | 11 Dec | |
| Hồ Trọng Mạnh Hùng | Athletics | Men's triple jump | 11 Dec | |
| Trần Quốc Cường Phan Minh Hạnh | Athletics | Men's Nage no Kata | 11 Dec | |
| Phạm Thanh Bảo | Swimming | Men's 100 metre breaststroke | 11 Dec | |
| Nguyễn Viết Tường Nguyễn Huy Hoàng Trần Văn Nguyễn Quốc Trần Hưng Nguyên | Swimming | Men's 4x200 metre freestyle relay | 11 Dec | |
| Nguyễn Thị Hương Ma Thị Thùy | Canoeing | Women's C2 200m | 12 Dec | |
| Nguyễn Tâm Quang Lê Thị Mộng Tuyền | Shooting | Mixed 10m Air Rifle Team | 12 Dec | |
| Bạc Thị Khiêm | Taekwondo | Women's -73kg | 12 Dec | |
| Khuất Hải Nam | Karate | Men's Kumite -67 kg | 12 Dec | |
| Đinh Phương Thành | Artistic Gymnastics | Men's parallel bars | 12 Dec | |
| Ngô Ron Lý Ngọc Tài | Pétanque | Men's Doubles | 12 Dec | |
| Nguyễn Thị Thi Nguyễn Thị Thúy Kiều | Pétanque | Women's Doubles | 12 Dec | |
| Nguyễn Thị Ngọc | Athletics | Women's 400m | 12 Dec | |
| Nguyễn Quang Thuấn | Swimming | Men's 400m individual medley | 12 Dec | |
| Nguyễn Huy Hoàng | Swimming | Men's 1500m freestyle | 12 Dec | |
| Hoàng Thị Mỹ Tâm | Karate | Women's Kumite -61 kg | 13 Dec | |
| Nguyễn Thanh Trường | Karate | Men's Kumite -84 kg | 13 Dec | |
| Đinh Thị Hương | Karate | Women's Kumite -68 kg | 13 Dec | |
| Trần Thị Ánh Tuyết | Taekwondo | Women's -57kg | 13 Dec | |
| Nguyễn Thị Oanh | Athletics | Women's 5000m | 13 Dec | |
| Tạ Ngọc Tưởng Nguyễn Thị Ngọc Lê Ngọc Phúc Nguyễn Thị Hằng | Athletics | Mixed 4x400m | 13 Dec | |
| Trịnh Thu Vinh Nguyễn Thùy Trang Triệu Thị Hoa Hồng | Shooting | Women's 10m Air pistol team | 14 Dec | |
| Trịnh Thu Vinh | Shooting | Women's 10m Air pistol | 14 Dec | |
| Đinh Thị Hương Hoàng Thị Mỹ Tâm Nguyễn Thị Diệu Ly Nguyễn Thị Thu | Karate | Women's Kumite team | 14 Dec | |
| Trần Hoàng Khôi | Bowling | Men's tenpin singles | 14 Dec | |
| Phạm Thanh Bảo | Swimming | Men's 200 metre breaststroke | 14 Dec | |
| Nguyễn Thị Thu Thủy | Wushu | Women's sanda -60 kg | 15 Dec | |
| Trương Văn Chưởng | Wushu | Men's sanda -70 kg | 15 Dec | |
| Nguyễn Thị Oanh | Athletics | Women's 5000m | 15 Dec | |
| Nguyễn Trung Cường | Athletics | Men's 3000m steeplechase | 15 Dec | |
| Quách Thị Lan | Athletics | Women's 400 m hurdles | 15 Dec | |
| Lê Thị Hiền Dư Thị Bông Hà Thị Vui Phạm Thị Ngọc Anh | Rowing | Women's Coxless four | 16 Dec | |
| Nguyễn Thị Oanh | Athletics | Women's 3000m steeplechase | 16 Dec | |
| Bùi Thị Kim Anh | Athletics | Women's high jump | 16 Dec | |
| Trần Thị Loan | Athletics | Women's long jump | 16 Dec | |
| Nguyễn Quang Huy | Kickboxing | Men's Full contact -57 kg | 16 Dec | |
| Hoàng Thị Thùy Giang | Kickboxing | Women's Point fighting -50 kg | 16 Dec | |
| Hoàng Thị Minh Hạnh Nguyễn Thị Hằng Lê Thị Tuyết Mai Nguyễn Thị Ngọc | Athletics | Women's 4×400 m relay | 16 Dec | |
| Bùi Nguyễn Hoa Tranh Choi Minh Châu Đỗ Kỳ Duyên Nguyễn Diệu Linh Nguyễn Thanh Duyên Nguyễn Thị Huyền Trang | Athletics | Women's Arena of Valor | 16 Dec | |
| Hồ Thị Duy | Rowing | Women's Lightweight single sculls | 17 Dec | |
| Hoàng Văn Đạt Nguyễn Phú | Rowing | Men's Lightweight doubles | 17 Dec | |
| Bùi Thị Thu Hiền Nguyễn Văn Giang Đinh Thị Hảo Phạm Thị Huệ | Rowing | Women's Quadruple sculls | 17 Dec | |
| Nguyễn Thùy Dung Nguyễn Thùy Trang Trịnh Thu Vinh | Shooting | Women's 25 m pistol team | 17 Dec | |
| Trịnh Thu Vinh | Shooting | Women's 25 m pistol | 17 Dec | |
| Nguyễn Tấn Sang | Pencak Silat | Men's Class G (75–80 kg) | 17 Dec | |
| Nguyễn Duy Tuyến | Pencak Silat | Men's Class I (85–90 kg) | 17 Dec | |
| Trần Hải Yến Hà Thị Thu Huệ Hoàng Thị Lan Anh Nguyễn Thanh Huyền Mai Thị Trang Đỗ Thị Huyền Trang Đỗ Thị Như Quỳnh Nguyễn Thị Ánh Tuyết Phùng Thị Linh Trang Hà Thị Hạnh Đàm Thị Thanh Huyền Phạm Thị Loan Huỳnh Gia Mỹ Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nguyễn Thị Bích Thảo Phùng Thị Ánh | Handball | Women's indoor | 17 Dec | |
| Nguyễn Công Mạnh | Wrestling | Men's Greco-roman -77 kg | 17 Dec | |
| Nghiêm Đình Hiếu | Wrestling | Men's Greco-roman -87 kg | 17 Dec | |
| Nguyễn Minh Hiếu | Wrestling | Men's Greco-roman -97 kg | 17 Dec | |
| Nguyễn Minh Hiếu | Wrestling | Men's Greco-roman -97 kg | 17 Dec | |
| Trần Đình Thắng | Weightlifting | Men's +94 kg | 17 Dec | |
| Nguyễn Thị Chiều | Muaythai | Women's -57 kg | 17 Dec | |
| Nguyễn Thị Phương Hậu | Muaythai | Women's -60 kg | 17 Dec | |
| Nguyễn Phước Đến | Fencing | Men's Individual épée | 17 Dec | |
| Nguyễn Xuân Lợi | Fencing | Men's Individual sabre | 17 Dec | |
| Trần Thị Hải Yến Ngô Nguyễn Thùy Linh Nguyễn Thị Vân Anh Trần Thị Thùy Trang A Dắt Rin Tô Nguyễn Phương Anh Trần Nguyệt Vi Lê Thị Thanh Ngân Biện Thị Hằng Trần Thị Thu Xuân K'Thủa Đinh Thị Ngọc Hân Lâm Thị Xuân | Futsal | Women's futsal | 18 Dec | |
| Nguyễn Lê Hoàng Vũ Nguyễn Anh Trí Phạm Tiến Sản | Triathlon | Men's Duathlon relay | 18 Dec | |
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Wrestling | Women's Freestyle -62 kg | 18 Dec | |
| Đỗ Ngọc Linh | Wrestling | Women's Freestyle -50 kg | 18 Dec | |
| Nguyễn Thị Mỹ Trang | Wrestling | Women's Freestyle -58 kg | 18 Dec | |
| Nguyễn Thị Mỹ Linh | Wrestling | Women's Freestyle -53 kg | 18 Dec | |
| Vietnam | Dragon boat | Women's 10-seater 200 m | 18 Dec | |
| Nguyễn Hoàng Lân Nguyễn Văn Lý Vương Minh Châu Ngô Thanh Long | Sepak Takraw | Men's Quadrant | 18 Dec | |
| Trần Trung Kiên Nguyễn Lê Phát Phạm Lý Đức Nguyễn Hiểu Minh Nguyễn Đức Anh Nguyễn Thái Sơn Nguyễn Đình Bắc Nguyễn Thái Quốc Cường Nguyễn Quốc Việt Lê Văn Thuận Khuất Văn Khang Nguyễn Xuân Bắc Nguyễn Tân Lê Viktor Đặng Tuấn Phong Nguyễn Nhật Minh Nguyễn Phi Hoàng Nguyễn Công Phương Nguyễn Ngọc Mỹ Võ Anh Quân Phạm Minh Phúc Nguyễn Thanh Nhàn Cao Văn Bình | Football | Men's Football | 18 Dec | |
| Nguyễn Trọng Phúc Trịnh Thị Kim Hà | Taekwondo | Mixed regcognized poomsae pair | 10 Dec | |
| Phụng Mùi Nhình | Ju-jitsu | Women's Fighting -52 kg | 10 Dec | |
| Võ Thị Mỹ Tiên | Swimming | Women's 200m butterfly | 10 Dec | |
| Võ Duy Thành Đỗ Thị Thanh Thảo | Canoeing | Mixed K2 500m | 10 Dec | |
| Võ Duy Thành Đỗ Thị Thanh Thảo | Canoeing | Mixed K2 200m | 11 Dec | |
| Mai Thị Bích Trâm Vũ Hoàng Khánh Ngọc | Judo | Women's Ju No Kata | 11 Dec | |
| Nguyễn Thị Quỳnh Như | Artistic Gymnastics | Women's vault | 11 Dec | |
| Nguyễn Khánh Linh | Athletics | Women's 1500m | 11 Dec | |
| Chu Văn Đức | Karate | Men's -55 kg | 12 Dec | |
| Nguyễn Thị Diệu Ly | Karate | Women's Kumite -55 kg | 12 Dec | |
| Trần Đoàn Quỳnh Nam | Artistic Gymnastics | Women's balance beam | 12 Dec | |
| Nguyễn Hoàng Thành | Judo | Men's -55 kg | 12 Dec | |
| Đinh Công Khoa | Taekwondo | Men's -58 kg | 12 Dec | |
| Tạ Ngọc Tưởng | Athletics | Men's 400m | 12 Dec | |
| Trần Hưng Nguyên | Swimming | Men's 400m individual medley | 12 Dec | |
| Mai Trần Tuấn Anh | Swimming | Men's 1500m freestyle | 12 Dec | |
| Trịnh Kế Dương Nguyễn Ngọc Bích | Ju-jitsu | Mixed Duo classic | 12 Dec | |
| Phí Thanh Thảo Lê Thị Mộng Tuyền Nguyễn Thị Thảo | Shooting | Women's 10m rifle team | 13 Dec | |
| Võ Văn Hiền | Karate | Men's Kumite -75 kg | 13 Dec | |
| Nguyễn Thị Loan | Taekwondo | Women's -54 kg | 13 Dec | |
| Nguyễn Hoài Hương | Weightlifting | Women's -53 kg | 13 Dec | |
| Trần Văn Nguyễn Quốc | Swimming | Men's 200 metre freestyle | 13 Dec | |
| Lê Thị Tuyết | Athletics | Women's 5000m | 13 Dec | |
| Bảo Khoa Đào Thiên Hải Võ Thành Ninh Vũ Hoàng Gia Bảo Trần Quốc Dũng Phạm Thanh Phương Thảo | Chess | Mixed Maruk standard team | 13 Dec | |
| Nguyễn Thùy Trang | Shooting | Women's 10m Air pistol | 14 Dec | |
| Hoàng Thị Thu Thảo Vũ Thị Vân Anh Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Khánh Ly Trần Thị Ngọc Yến Nguyễn Thị Ngọc Huyền Lê NGọc Tuyết Nguyễn Thị My Trần Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Thu Trang Ngô Thị Ngọc Quỳnh Lê Thị Tú Trinh | Sepak takraw | Women's team | 14 Dec | |
| Lại Công Minh Phạm Quang Huy Nguyễn Đình Thành | Shooting | Men's 10m Air pistol team | 14 Dec | |
| Nguyễn Anh Minh | Golf | Men's individual | 14 Dec | |
| Trần Văn Nguyễn Quốc Trần Hưng Nguyên Lương Jérémie Loïc Nino Nguyễn Viết Tường | Swimming | Men's 4x100 metre freestyle relay | 14 Dec | |
| Nguyễn Anh Tú Đinh Anh Hoàng Nguyễn Đức Tuân | Table tennis | Men's team | 14 Dec | |
| Nguyễn Hoàng Hiệp Phan Tấn Sang Lê Anh Tuấn Nguyễn Quý Duy | Esports | EA Sports FC Online | 14 Dec | |
| Trịnh Thu Vinh Phạm Quang Huy | Shooting | Mixed 10m Air pistol team | 15 Dec | |
| Nguyễn Thị Thủy Tiên | Weightlifting | Women's -63 kg | 15 Dec | |
| Lê Thị Tuyết | Athletics | Women's 10000m | 15 Dec | |
| Nguyễn Thị Thu Hà | Athletics | Women's 800m | 15 Dec | |
| Nguyễn Đức Sơn | Athletics | Men's 400m hurdles | 15 Dec | |
| Phùng Thị Huệ Lê Thị Cẩm Tú Kha Thanh Trúc Hà Thị Thu | Athletics | Women's 4x100m relay | 15 Dec | |
| Trần Văn Nguyễn Quốc | Swimming | Men's 400 metre freestyle | 15 Dec | |
| Dương Văn Hoàng Quy | Swimming | Men's 200 metre butterfly | 15 Dec | |
| Võ Thị Mỹ Tiên | Swimming | Women's 800 metre freestyle | 15 Dec | |
| Kim Thị Thu Thảo Thạch Thị Anh Lan Trình Thị Kim Thanh Vũ Thị Thu | Pétanque | Women's triple | 15 Dec | |
| Đặng Thị Kim Thanh Trần Thị Thanh Thúy Bùi Thị Ánh Thảo Lê Thanh Thúy Nguyễn Thị Uyên Lê Như Anh Hoàng Thị Kiều Trinh Nguyễn Khánh Đang Võ Thị Kim Thoa Vi Thị Như Quỳnh Lưu Thị Huệ Đoàn Thị Lâm Oanh Lê Thị Yến Trần Thị Bích Thủy | Volleyball | Women's indoor volleyball | 15 Dec | |
| Đặng Trần Phương Nhi | Wushu | Women's Nanquan/Nangun/Nandao combined | 15 Dec | |
| Triệu Hoàng Long Bùi Văn Hoàn Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Hữu Thành | Rowing | Men's Lightweight quadruple sculls | 16 Dec | |
| Nguyễn Quốc Toàn | Weightlifting | Men's 88 kg | 16 Dec | |
| Đoàn Thị Hồng Nhung Trần Thị Mộng Thu Phạm Thanh Phương Thảo Cao Minh Trang | Chess | Women's ASEAN chess rapid team | 16 Dec | |
| Nguyễn Đình Minh Khuê | Kickboxing | Men's Low kick -50 kg | 16 Dec | |
| Đoàn Thu Hằng | Athletics | Women's 3000 m steeplechase | 16 Dec | |
| Hoàng Thanh Giang | Athletics | Women's Heptathlon | 16 Dec | |
| Trần Nhật Hoàng Tạ Ngọc Tưởng Vũ Ngọc Khánh Lê Ngọc Phúc | Athletics | Men's 4×400 m relay | 16 Dec | |
| Dương Thị Hải Quyền | Pencak silat | Women's Class B (50–55 kg) | 17 Dec | |
| Vũ Đức Hùng | Pencak silat | Men's Class F (70–75 kg) | 17 Dec | |
| Pha Si Rô | Weightlifting | Women's +77 kg | 17 Dec | |
| Lê Quốc Phong Nguyễn Duy Nguyễn Minh Đức | Archery | Men's Recurve team | 17 Dec | |
| Triệu Huyền Điệp | Archery | Women's Recurve individual | 17 Dec | |
| Dương Đức Bảo | Muaythai | Men's -48 kg | 17 Dec | |
| Phạm Ngọc Mẫn | Muaythai | Men's -63.5 kg | 17 Dec | |
| Bàng Quang Thắng | Muaythai | Men's -71 kg | 17 Dec | |
| Nguyễn Thanh Tùng | Muaythai | Men's -75 kg | 17 Dec | |
| Nguyễn Văn Quyết | Fencing | Men's Individual sabre | 17 Dec | |
| Nguyễn Thùy Trang | Shooting | Women's 25 m pistol | 17 Dec | |
| Nguyễn Thị Kim Hà Lê Ngọc Hân Lê Trần Kim Uyên | Taekwondo | Women's regcognized poomsae team | 10 Dec | |
| Phạm Hồng Quân | Canoeing | Men's C1 500m | 10 Dec | |
| Phùng Thị Hồng Ngọc Nguyễn Ngọc Bích | Ju-jitsu | Women's Duo show | 10 Dec | |
| Sái Công Nguyên Nguyễn Anh Tùng | Ju-jitsu | Men's Duo show | 10 Dec | |
| Trần Hữu Tuấn Tơ Đăng Minh | Ju-jitsu | Men's Duo show | 10 Dec | |
| Đào Hồng Sơn | Ju-jitsu | Men's Fighting -62 kg | 10 Dec | |
| Đặng Đình Tùng | Ju-jitsu | Men's Fighting -77 kg | 10 Dec | |
| Vũ Thị Anh Thư | Ju-jitsu | Women's Fighting -63 kg | 10 Dec | |
| Hà Thị Anh Uyên | Ju-jitsu | Women's Fighting -63 kg | 10 Dec | |
| Nguyễn Quang Thuấn | Canoeing | Men's 200 metre individual medley | 10 Dec | |
| Trần Văn Nguyễn Quốc | Canoeing | Men's 100 metre freestyle | 10 Dec | |
| Nguyễn Thị Hiền | Pétanque | Women's Tir de précision | 10 Dec | |
| Thái Thị Hồng Thoa | Pétanque | Women's singles | 10 Dec | |
| Huỳnh Công Tâm | Pétanque | Men's singles | 10 Dec | |
| Bảo Khoa Đào Thiên Hải Võ Thành Ninh Vũ Hoàng Gia Bảo | Chess | Men's Maruk blitz team | 10 Dec | |
| Nguyễn Khả Nhi Võ Thị Mỹ Tiên Nguyễn Thúy Hiền Phạm Thị Vân | Swimming | Women's 4x100 m freestyle relay | 10 Dec | |
| Sái Công Nguyên Nguyễn Anh Tùng | Ju-jitsu | Men's Duo classic | 11 Dec | |
| Trần Hữu Tuấn Nguyễn Thanh Trà | Ju-jitsu | Men's Duo classic | 11 Dec | |
| Phùng Thị Hồng Ngọc Nguyễn Ngọc Bích | Ju-jitsu | Women's Duo classic | 11 Dec | |
| Lê Hồng Phúc Phạm Minh Đức Giang Việt Anh Phạm Minh Quân | Karate | Men's Kata team | 11 Dec | |
| Nguyễn Thị Mai | Taekwondo | Women's 46kg | 11 Dec | |
| Huỳnh Cao Minh Nguyễn Minh Tuấn | Canoeing | Men's K2 200m | 11 Dec | |
| Lường Đức Phước | Athletics | Men's 1500m | 11 Dec | |
| Lê Thị Cẩm Dung | Athletics | Women's Discus throw | 11 Dec | |
| Hà Thị Thu | Athletics | Women's 100 m | 11 Dec | |
| Võ Thị Mỹ Tiên | Swimming | Women's 200m individual medley | 11 Dec | |
| Phùng Thị Hồng Ngọc Tơ Đăng Minh | Ju-jitsu | Mixed Duo classic | 12 Dec | |
| Trịnh Kế Dương Nguyễn Ngọc Bích | Ju-jitsu | Mixed Duo show | 12 Dec | |
| Cấn Văn Thắng | Ju-jitsu | Men's Ne-waza -62 kg | 12 Dec | |
| Nguyễn Tất Lộc | Ju-jitsu | Men's Ne-waza -77 kg | 12 Dec | |
| VŨ Thị Anh Thư | Ju-jitsu | Women's Ne-waza -63 kg | 12 Dec | |
| Phạm Lê Hoàng Linh | Ju-jitsu | Men's Ne-waza -85 kg | 12 Dec | |
| Đinh Phương Thành | Artistic Gymnastics | Men's Horizontal bar | 12 Dec | |
| Nguyễn Thị Thu | Karate | Women's -50 kg | 12 Dec | |
| Trương Thị Kim Tuyền | Taekwondo | Women's -49kg | 12 Dec | |
| Phạm Minh Bảo Kha | Taekwondo | Men's -80kg | 12 Dec | |
| Lê Ngọc Phúc | Athletics | Men's 400m | 12 Dec | |
| Kim Thị Huyền | Athletics | Women's Shot put | 12 Dec | |
| Huỳnh Thị Mỹ Tiên | Athletics | Women's 100 m hurdles | 12 Dec | |
| Võ Thị Mỹ Tiên | Swimming | Women's 400m freestyle | 12 Dec | |
| Cao Văn Dũng Phạm Thanh Bảo Nguyễn Viết Tường Lương Jérémie Loïc Nino | Swimming | 4x100 m medley relay | 12 Dec | |
| Lê Thị Mộng Tuyền | Shooting | Women's 10m rifle | 13 Dec | |
| Lê Anh Tài | Judo | Men's -90 kg | 13 Dec | |
| Vũ Thị Trang Bùi Bích Phương | Badminton | Women's Doubles | 13 Dec | |
| K' Dương | Weightlifting | Men's -60 kg | 13 Dec | |
| Nguyễn Thị Thu Trang | Weightlifting | Women's -48 kg | 13 Dec | |
| Vũ Thị Ngọc Hà | Athletics | Women's triple jump | 13 Dec | |
| Nguyễn Thúy Hiền | Swimming | Women's 100m breastroke | 13 Dec | |
| Nguyễn Khả Nhi Nguyễn Thúy Hiền Phạm Thị Vân Võ Thị Mỹ Tiên | Swimming | Women's 4x200 metre freestyle relay | 14 Dec | |
| Võ Thị Kim Ánh | Boxing | Women's -54 kg | 14 Dec | |
| Lê Chúc An | Golf | Women's individual | 14 Dec | |
| Nguyễn Anh Minh Hồ Anh Huy Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Trọng Hoàng | Golf | Men's team | 14 Dec | |
| Quàng Thị Tâm | Weightlifting | Women's -58 kg | 14 Dec | |
| Nguyễn Đức Toàn | Weightlifting | Men's -71 kg | 14 Dec | |
| Vietnam | Judo | Mixed team | 14 Dec | |
| Nguyễn Thành Ngưng | Athletics | Men's 20 km race walk | 14 Dec | |
| Bùi Thị Thu Hà | Athletics | Women's marathon | 14 Dec | |
| Nguyễn Thị Thật | Cycling | Women's Criterium road | 14 Dec | |
| Nguyễn Huy Hoàng | Swimming | Men's 400 metre freestyle | 15 Dec | |
| Lê Thị Thu Mai Phạm Lê Trung Lê Thị Kim Ngân | Pétanque | 2 Women + 1 Men | 15 Dec | |
| Bùi Thị Ngân | Athletics | Women's 800m | 15 Dec | |
| Lê Quốc Huy | Athletics | Men's 400m | 15 Dec | |
| Phạm Văn Nghĩa | Athletics | Men's Long jump | 15 Dec | |
| Nguyễn Thị Vân Anh Phạm Thị Bích Ngọc | Rowing | Women's Double sculls | 16 Dec | |
| Nguyễn Thị Vân Anh Phạm Thị Bích Ngọc | Rowing | Women's Double sculls | 16 Dec | |
| Nguyễn Minh Triết | Pencak silat | Men's Class D (60–65 kg) | 16 Dec | |
| Vũ Văn Kiên | Pencak silat | Men's Class C (55–60 kg) | 16 Dec | |
| Lê Văn Phước | Pencak silat | Men's Class A (45–50 kg) | 16 Dec | |
| Nguyễn Đức Hậu | Pencak silat | Men's Class U45 (–45 kg) | 16 Dec | |
| Bùi Đình Quyết | Pencak silat | Men's Class E (65–70 kg) | 16 Dec | |
| Lê Thị Vân Anh | Pencak silat | Women's Class C (55–60 kg) | 16 Dec | |
| Phạm Lê Xuân Lộc | Cycling | Men's Individual road race | 16 Dec | |
| Hoàng Khánh Mai | Muaythai | Women's -45 kg | 16 Dec | |
| Trần Xuân Dũng | Weightlifting | Men's -94 kg | 16 Dec | |
| Phạm Thị Thu Hoài | Fencing | Women's Individual sabre | 16 Dec | |
| Nguyễn Phương Kim | Fencing | Women's Individual épée | 16 Dec | |
| Nguyễn Thị Phương | Weightlifting | Women's 77 kg kg | 17 Dec | |
| Mai Khánh Hoàng | Muaythai | Men's -45 kg | 17 Dec | |
| Lộc Thị Đào | Archery | Women's Recurve individual | 17 Dec | |
| Nguyễn Minh Đức | Archery | Men's Recurve individual | 17 Dec | |
| Đoàn Bá Tuấn Anh Nguyễn Đức Tuân | Table tennis | Men's Doubles | 17 Dec | |
Vietnam sent 45 sprinters to compete at the 2025 SEA Games. [4]
| Athlete | Event | Heats | Final | |||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Heat | Time | Rank | Time | Rank | ||
| Ngần Ngọc Nghĩa | 100m | |||||
| Ngần Ngọc Nghĩa | 200m | |||||
| Tạ Ngọc Tưởng | ||||||
| Lê Ngọc Phúc | 400m | |||||
| Tạ Ngọc Tưởng | ||||||
| Lương Đức Phước | 800m | — | ||||
| Sầm Văn Đời | ||||||
| Lương Đức Phước | 1500m | |||||
| Sầm Văn Đời | ||||||
| Nguyễn Trung Cường | 5000m | |||||
| Lê Tiến Long | ||||||
| Nguyễn Trung Cường | 10000m | |||||
| Lê Quốc Huy | 400m hurdles | |||||
| Nguyễn Đức Sơn | ||||||
| Nguyễn Trung Cường | 3000m steeplechase | — | ||||
| Lê Tiến Long | ||||||
| Lê Ngọc Phúc Nguyễn Xuân Quang Tạ Ngọc Tưởng Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng Vũ Ngọc Khánh | 4 × 400m relay | |||||
| Hoàng Nguyên Thanh | Marathon | — | ||||
| Nguyễn Thành Ngưng | 20km race walk | |||||
| Athlete | Event | Final | |
|---|---|---|---|
| Distance | Position | ||
| Vũ Đức Anh | High jump | ||
| Phạm Văn Nghĩa | Long jump | ||
| Trần Văn Diện | |||
| Hồ Trọng Mạnh Hùng | Triple jump | ||
| Trần Văn Diện | |||
| Athlete | Event | Heats | Final | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Heat | Time | Rank | Time | Rank | |||
| Hà Thị Thu | 100m | ||||||
| Hoàng Dư Ý | |||||||
| Hà Thị Thu | 200m | ||||||
| Lê Thị Cẩm Tú | |||||||
| Hoàng Thị Minh Hạnh | 400m | ||||||
| Nguyễn Thị Ngọc | |||||||
| Bùi Thị Ngân | 800m | — | |||||
| Nguyễn Thị Thu Hà | |||||||
| Bùi Thị Ngân | 1500m | ||||||
| Nguyễn Khánh Linh | |||||||
| Lê Thị Tuyết | 5000m | ||||||
| Nguyễn Thị Oanh | |||||||
| Lê Thị Tuyết | 10000m | ||||||
| Nguyễn Thị Oanh | |||||||
| Bùi Thị Nguyên | 100m hurdles | ||||||
| Huỳnh Thị Mỹ Tiên | |||||||
| Lê Thị Tuyết Mai | 400m hurdles | ||||||
| Quách Thị Lan | |||||||
| Đoàn Thu Hằng | 3000m steeplechase | — | |||||
| Nguyễn Thị Oanh | |||||||
| Bùi Thị Nguyên Hà Thị Thu Hoàng Dư Ý Kha Thanh Trúc Lê Thị Cẩm Tú Phùng Thị Huệ | 4 × 100m relay | ||||||
| Hoàng Thị Minh Hạnh Lê Thị Tuyết Mai Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Ngọc Quách Thị Lan | 4 × 400m relay | ||||||
| Bùi Thị Thu Hà | Marathon | — | |||||
| Hoàng Thị Ngọc Hoa | |||||||
| Nguyễn Thị Thanh Phúc | 20km race walk | ||||||
| Thái Thị Kim Ngân | |||||||
| Athlete | Event | Final | |
|---|---|---|---|
| Distance | Position | ||
| Bùi Thị Kim Anh | High jump | ||
| Dương Thị Thảo | |||
| Hà Thị Thúy Hằng | Long jump | ||
| Trần Thị Loan | |||
| Nguyễn Thị Hương | Triple jump | ||
| Vũ Thị Ngọc Hà | |||
| Kim Thị Huyền | Shotput | ||
| Lê Thị Cẩm Dung | Discus throw | ||
| Athlete | Event | 100m H | HJ | SP | 200 m | LJ | JT | 800m | Total | Rank |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thanh Giang | Heptathlon | pts |
| Team | Event | Final | |
|---|---|---|---|
| Time | Rank | ||
| Hoàng Thị Minh Hạnh Lê Ngọc Phúc Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Ngọc Tạ Ngọc Tưởng | 4 × 400m relay | ||
| Player | Event | Round of 32 | Round of 16 | Quarter-finals | Semi-finals | Final | Rank |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Opponent Score | Opponent Score | Opponent Score | Opponent Score | Opponent Score | |||
| Lê Đức Phát | Singles | ||||||
| Nguyễn Hải Đăng | Singles | ||||||
| Doubles | — |
| Player | Event | Quarterfinals | Semifinals | Final | Rank |
|---|---|---|---|---|---|
| Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | |||
| Nguyễn Thùy Linh | Singles | ||||
| Trần Thị Phương Thuý | |||||
| Phạm Thị Khánh Phạm Thị Diệu Ly | Doubles | ||||
| Bùi Bích Phương Vũ Thị Trang | |||||
| Bùi Bích Phương Nguyễn Thùy Linh Phạm Thị Diệu Ly Phạm Thị Khánh Trần Thị Phương Thuý Vũ Thị Trang | Team | L 1–3 | Did not advance | ||
| Team | Event | Group Stage | Final / BM | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Rank | Opposition Score | Rank | ||
| Vietnam men's | Men's tournament | L 0–16 | W 5–2 | L 0–16 | ||||||
| Vietnam baseball5's | Baseball5's tournament | — | ||||||||
| Team | Event | Preliminary Round | Qualifications | Semifinals | Final / BM | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Rank | Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Rank | ||
| Vietnam men's | Men's 3x3 | – | – | – | — | ||||
| Vietnam women's | Women's 3x3 | – | – | – | |||||
| Vietnam men's | Men's 5x5 | – | – | — | |||||
| Vietnam women's | Women's 5x5 | – | – | — | |||||
| Pos | Team | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts | Qualification |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 2 | 0 | 161 | 125 | +36 | 4 | Advance to Semi-finals | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 147 | 146 | +1 | 3 | Qualification to Quarter-finals | |
| 3 | 2 | 0 | 2 | 130 | 167 | −37 | 2 |
15 December 2025 11:30 |
| Philippines | 78–67 | |
| Scoring by quarter: 16−21, 21−20, 24−19, 17−7 | ||
| Pts: Erram 15 Rebs: Malonzo, Parks 8 Asts: Bolick 4 | Pts: Tran, H. Nguyen 19 Rebs: Dierker 15 Asts: Tran 4 | |
Nimibutr Stadium, Bangkok Attendance: 500 Referees: Yuen Chun Yip (HKG), Suebpong Wichaiphin (THA), Nattapong Jontapa (THA) |
| Pos | Team | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts | Qualification |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 2 | 0 | 149 | 101 | +48 | 4 | Advance to Semifinals | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 136 | 98 | +38 | 3 | Qualification to Quarterfinals | |
| 3 | 2 | 0 | 2 | 84 | 170 | −86 | 2 |
13 December 2025 16:30 |
| Vietnam | 38–81 | |
| Scoring by quarter: 7−21, 10−23, 12−19, 9−18 | ||
Nimibutr Stadium, Bangkok Referees: Huang Yun-Hsuan (TPE), Mandy Ngieng Sing Tong (MAS), Michelle Chian Yie Tsen (SGP) |
| Athlete | Event | Round of 16 | Quarterfinals | Semifinals | Final | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Opposition Result | Opposition Result | Opposition Result | Opposition Result | Rank | ||
| Nguyễn Linh Phụng | Men's -48 kg | |||||
| Nguyễn Minh Cường | Men's -51 kg | |||||
| Trần Quang Lộc | Men's -54 kg | |||||
| Nguyễn Văn Đương | Men's -57 kg | |||||
| Nguyễn Đức Ngọc | Men's -69 kg | |||||
| Bùi Phước Tùng | Men's -75 kg | |||||
| Nguyễn Mạnh Cường | Men's -80 kg | |||||
| Athlete | Event | Round of 16 | Quarterfinals | Semifinals | Final | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Opposition Result | Opposition Result | Opposition Result | Opposition Result | Rank | ||
| Ngô Ngọc Linh Chi | Women's -48 kg | |||||
| Nguyễn Thị Ngọc Trân | Women's -50 kg | |||||
| Võ Thị Kim Anh | Women's -54 kg | |||||
| Nguyễn Huyền Trân | Women's -57 kg | |||||
| Hà Thị Linh | Women's -60 kg | |||||
| Hoàng Ngọc Mai | Women's -70 kg | |||||
Key:
| Team | Event | Group Stage | Semifinal | Final / BM | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Rank | Opposition Score | Opposition Score | Rank | ||
| Vietnam men's | Men's tournament | W 2–1 | W 2–0 | — | 1 Q | W 2–0 | W 3–2 ( a.e.t. ) | |
| Vietnam women's | Women's tournament | W 7–0 | L 0–1 | W 2–0 | 1 Q | W 5–0 | L 0–0 ( a.e.t. ) 5–6 ( p ) | |
Vietnam announced their 28-men preliminary squad on 21 November 2025. [5] The final squad was announced on 30 November. [6]
Head coach:
Kim Sang-sik
| No. | Pos. | Player | Date of birth (age) | Caps | Goals | Club |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | GK | Trần Trung Kiên | 9 February 2003 (aged 22) | 9 | 0 | |
| 2 | FW | Nguyễn Lê Phát | 12 January 2007 (aged 18) | 3 | 0 | |
| 3 | DF | Phạm Lý Đức | 14 February 2003 (aged 22) | 10 | 1 | |
| 4 | DF | Nguyễn Hiểu Minh | 5 August 2004 (aged 21) | 15 | 3 | |
| 5 | DF | Nguyễn Đức Anh | May 16, 2003 (aged 22) | 10 | 0 | |
| 6 | MF | Nguyễn Thái Sơn | 13 July 2003 (aged 22) | 29 | 1 | |
| 7 | FW | Nguyễn Đình Bắc | 19 August 2004 (aged 21) | 20 | 3 | |
| 8 | MF | Nguyễn Thái Quốc Cường | 6 March 2004 (aged 21) | 7 | 0 | |
| 9 | FW | Nguyễn Quốc Việt | 4 May 2003 (aged 22) | 37 | 8 | |
| 10 | FW | Lê Văn Thuận | 15 July 2006 (aged 19) | 10 | 2 | |
| 11 | MF | Khuất Văn Khang (captain) | 11 May 2003 (aged 22) | 37 | 4 | |
| 12 | MF | Nguyễn Xuân Bắc | 3 February 2003 (aged 22) | 13 | 1 | |
| 13 | GK | Nguyễn Tân | 16 July 2005 (aged 20) | 2 | 0 | |
| 14 | MF | Lê Viktor | 10 November 2003 (aged 22) | 13 | 2 | |
| 15 | DF | Đặng Tuấn Phong | 7 February 2003 (aged 22) | 8 | 0 | |
| 16 | DF | Nguyễn Nhật Minh | 27 July 2003 (aged 22) | 15 | 0 | |
| 17 | MF | Nguyễn Phi Hoàng | 27 March 2003 (aged 22) | 19 | 0 | |
| 18 | MF | Nguyễn Công Phương | 3 June 2006 (aged 19) | 7 | 1 | |
| 19 | MF | Nguyễn Ngọc Mỹ | 20 February 2004 (aged 21) | 7 | 1 | |
| 20 | DF | Võ Anh Quân | 7 May 2004 (aged 21) | 12 | 0 | |
| 21 | MF | Phạm Minh Phúc | 7 February 2004 (aged 21) | 8 | 1 | |
| 22 | FW | Nguyễn Thanh Nhàn | 28 July 2003 (aged 22) | 25 | 3 | |
| 23 | GK | Cao Văn Bình | 8 January 2005 (aged 20) | 10 | 0 | |
| Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Qualification |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 6 | Advance to knockout stage | |
| 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 3 | ||
| 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | −4 | 0 |
| Laos | 1–2 | |
|---|---|---|
| Report |
|
| Vietnam | 2–0 | |
|---|---|---|
| Report |
| Vietnam | 2–0 | |
|---|---|---|
| Report |
| Thailand | 2–3 (a.e.t.) | |
|---|---|---|
| Report |
|
Vietnam announced their final squad on 1 December 2025. [9]
Head coach: Mai Đức Chung
| No. | Pos. | Player | Date of birth (age) | Caps | Goals | Club |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | GK | Trần Thị Kim Thanh | 18 September 1993 (aged 32) | 61 | 0 | |
| 20 | GK | Khổng Thị Hằng | 10 October 1993 (aged 32) | 34 | 0 | |
| 1 | GK | Quách Thu Em | 15 August 1995 (aged 30) | 0 | 0 | |
| 5 | DF | Hoàng Thị Loan | 6 February 1995 (aged 30) | 49 | 3 | |
| 5 | DF | Nguyễn Thị Hoa | 28 November 2000 (aged 25) | 4 | 0 | |
| 10 | DF | Trần Thị Hải Linh | 8 June 2001 (aged 24) | 31 | 1 | |
| 13 | DF | Lê Thị Diễm My | 6 March 1994 (aged 31) | 30 | 0 | |
| 2 | DF | Lương Thị Thu Thương | 1 May 2000 (aged 25) | 39 | 0 | |
| 22 | DF | Nguyễn Thị Mỹ Anh | 27 November 1994 (aged 31) | 34 | 1 | |
| 4 | DF | Trần Thị Thu | 15 January 1991 (aged 34) | 46 | 2 | |
| 15 | DF | Trần Thị Duyên | 28 December 2000 (aged 24) | 14 | 1 | |
| 18 | DF | Cù Thị Huỳnh Như | 7 August 2000 (aged 25) | 5 | 0 | |
| 17 | DF | Trần Thị Thu Thảo | 15 January 1993 (aged 32) | 57 | 5 | |
| 3 | DF | Nguyễn Thị Kim Yên | 26 June 2002 (aged 23) | 2 | 0 | |
| 21 | MF | Ngân Thị Vạn Sự | 29 April 2001 (aged 24) | 43 | 11 | |
| 19 | MF | Nguyễn Thị Thanh Nhã | 25 September 2001 (aged 24) | 39 | 7 | |
| 11 | MF | Thái Thị Thảo | 12 February 1995 (aged 30) | 58 | 15 | |
| 8 | MF | Nguyễn Thị Trúc Hương | 4 March 2000 (aged 25) | 11 | 1 | |
| 23 | MF | Nguyễn Thị Bích Thùy | 1 May 1994 (aged 31) | 81 | 20 | |
| 12 | FW | Phạm Hải Yến | 9 November 1994 (aged 31) | 92 | 54 | |
| 16 | FW | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 19 November 1997 (aged 28) | 20 | 6 | |
| 7 | FW | Ngọc Minh Chuyên | 23 June 2004 (aged 21) | 3 | 1 | |
| 9 | FW | Huỳnh Như | 28 November 1991 (aged 34) | 116 | 69 | |
| Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Qualification |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 1 | +8 | 6 | Advance to knockout stage | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 | ||
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 6 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | −16 | 0 |
| Vietnam | 7–0 | |
|---|---|---|
| Report |
| Philippines | 1–0 | |
|---|---|---|
| Report |
| Thailand | 1–1 (a.e.t.) | |
|---|---|---|
| Report | |
| Penalties | ||
| 2–4 | ||
Key:
| Team | Event | Group Stage | Semifinal | Final / BM | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Rank | Opposition Score | Opposition Score | Rank | ||
| Vietnam men's | Men's tournament | L 2–4 | W 1–0 | L 1–2 | W 4–2 | — | 4 | ||
| Vietnam women's | Women's tournament | W 3–1 | W 4–2 | — | 1 Q | W 1–0 | W 5–0 | ||
Head coach:
Diego Giustozzi
Vietnam announced their 20-men preliminary squad on 30 October 2025. [10] The final squad was announced on 13 December 2025. [11]
| No. | Pos. | Player | Date of birth (age) | Caps | Goals | Club |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GK | Phạm Văn Tú | 7 April 1997 (aged 28) | | |||
| GK | Trần Văn Lương | 14 December 2003 (aged 22) | | |||
| DF | Nhan Gia Hưng | 13 July 2002 (aged 23) | | |||
| DF | Đinh Công Viên | 7 January 2002 (aged 23) | | |||
| DF | Nguyễn Mạnh Dũng | 9 June 1997 (aged 28) | | |||
| DF | Phạm Đức Hòa | 12 April 1991 (aged 34) | | |||
| DF | Trần Quang Nguyên | 12 January 2006 (aged 19) | | |||
| MF | Dương Ngọc Linh | 20 May 1997 (aged 28) | | |||
| MF | Vũ Ngọc Ánh | 22 February 2004 (aged 21) | | |||
| MF | Trịnh Công Đại | 16 March 2005 (aged 20) | | |||
| MF | Từ Minh Quang | 1 November 1998 (aged 27) | | |||
| FW | Nguyễn Thịnh Phát | 10 June 1997 (aged 28) | | |||
| FW | Nguyễn Minh Trí | 8 April 1996 (aged 29) | | |||
| FW | Nguyễn Đa Hải | 13 August 2005 (aged 20) | | |||
| Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Final Result |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 | +9 | 9 | Gold medal | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 8 | +5 | 9 | Silver medal | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 12 | +2 | 6 | Bronze medal | |
| 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | ||
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 20 | −16 | 0 |
| Malaysia | 4–2 | |
|---|---|---|
| Report |
|
| Vietnam | 1–2 | |
|---|---|---|
| Report |
|
| Myanmar | 2–4 | |
|---|---|---|
| Report |
|
Vietnam announced their final squad on 9 December 2025. [12]
Head coach: Nguyễn Đình Hoàng
| No. | Pos. | Player | Date of birth (age) | Club | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| GK | Trần Thị Hải Yến | 1998 (aged 26–27) | | |||
| GK | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 21 September 1991 (aged 34) | | |||
| DF | Nguyễn Thị Vân Anh | 13 August 1996 (aged 29) | | |||
| DF | Trần Thị Thùy Trang | 8 August 1988 (aged 37) | | |||
| DF | A Dắt Rin Tô | | ||||
| DF | Nguyễn Phương Anh | 1999 (aged 25–26) | | |||
| MF | Trần Nguyệt Vi | 22 September 1999 (aged 26) | | |||
| MF | Lê Thị Thanh Ngân | 8 April 2001 (aged 24) | | |||
| MF | Biện Thị Hằng | 9 August 1996 (aged 29) | | |||
| FW | Trần Thị Thu Xuân | 21 December 2002 (aged 22) | | |||
| FW | K'Thủa | 13 August 2003 (aged 22) | | |||
| FW | Bùi Thị Trang | 10 November 1997 (aged 28) | | |||
| Đinh Thị Ngọc Hân | 2000 (aged 24–25) | | ||||
| Lâm Thị Xuân | | |||||
| Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Qualification |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | +4 | 6 | Advance to knockout stage | |
| 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | +2 | 3 | ||
| 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | −6 | 0 |
| Vietnam | 3–1 | |
|---|---|---|
| Report |
|
| Myanmar | 2–4 | |
|---|---|---|
| Report |
|
| Vietnam | 1–0 | |
|---|---|---|
| Report |
Vietnam will send seven golfers (four men and three women) into the competition.
| Athlete | Event | Round 1 | Semifinals | Final | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Opposition Score | Rank | Opposition Score | Rank | Opposition Score | Rank | ||
| Hoàng Thị Mỹ Tâm | Women's 55kg | ||||||
| Team | Event | Group stage | Semifinal | Final / BM | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Opposition Score | Opposition Score | Opposition Score | Rank | Opposition Score | Opposition Score | Rank | ||
| Men's tournament | W 3–0 | W 3–0 | L 0–3 | 2 Q | L 2–3 | |||
| Women's tournament | W 3–0 | W 3–0 | W 3–0 | 1 Q | W 3–0 | L 2–3 | ||
| Athlete | Event | Snatch | Clean & Jerk | Total | Rank | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | Result | Rank | 1 | 2 | 3 | Result | Rank | ||||
| K' Dương | 60 kg | ||||||||||||
| Trần Minh Trí | 65 kg | ||||||||||||
| Nguyễn Đức Toàn | 71 kg | ||||||||||||
| Nguyễn Quang Trường | 79 kg | ||||||||||||
| Nguyễn Quốc Toàn | 88 kg | ||||||||||||
| Trần Xuân Dũng | 94 kg | ||||||||||||
| Trần Đình Thắng | + 94 kg | ||||||||||||
| Athlete | Event | Snatch | Clean & Jerk | Total | Rank | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | Result | Rank | 1 | 2 | 3 | Result | Rank | ||||
| Nguyễn Thị Thu Trang | 48 kg | ||||||||||||
| Nguyễn Hoài Hương | 53 kg | ||||||||||||
| Quàng Thị Tâm | 58 kg | ||||||||||||
| Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 63 kg | ||||||||||||
| Hoàng Kim Lụa | 69 kg | ||||||||||||
| Nguyễn Thị Phương | 77 kg | ||||||||||||
| Phasiro | +77 kg | ||||||||||||