This is a list of regions and administrative divisions of Vietnam by Human Development Index as of 2023.
This is a list of the Regions of Vietnam by Human Development Index as of 2025 with data for the year 2023. [1]
| Rank | Region | HDI (2023) [1] | Comparable Countries |
|---|---|---|---|
| Very High Human Development | |||
| 1 | Red River Delta | 0.809 | |
| High human development | |||
| 2 | Southeast | 0.778 | |
| 3 | North Central Coast and South Central Coast | 0.774 | |
| — | 0.766 | ||
| 4 | Northeast and Northwest | 0.724 | |
| 5 | Mekong River Delta | ||
| 6 | Central Highlands | 0.723 | |
This is a list of the first-level administrative divisions of Vietnam by Human Development Index as of 2022. In this table, (M) denotes municipalities.
| Rank | Province, or municipality | HDI [2] |
|---|---|---|
| Very high human development | ||
| 1 | Bà Rịa–Vũng Tàu | 0.821 |
| 2 | Hà Nội (M) | 0.818 |
| 3 | Hồ Chí Minh City (M) | 0.811 |
| 4 | Hải Phòng (M) | 0.807 |
| 5 | Đà Nẵng (M) | 0.800 |
| High human development | ||
| 6 | Quảng Ninh | 0.784 |
| 7 | Bắc Ninh | 0.779 |
| 8 | Vĩnh Phúc | 0.778 |
| 9 | Thái Nguyên | 0.770 |
| 10 | Hưng Yên | 0.768 |
| 11 | Đồng Nai | 0.766 |
| 12 | Hải Dương | 0.760 |
| 13 | Hà Nam | 0.759 |
| 14 | Bình Dương | 0.756 |
| 15 | Ninh Bình | 0.746 |
| 16 | Cần Thơ (M) | 0.742 |
| 17 | Bắc Giang | 0.737 |
| 18 | Thái Bình | 0.737 |
| 19 | Khánh Hòa | 0.736 |
| 20 | Hà Tĩnh | 0.730 |
| 21 | Hòa Bình | 0.729 |
| 22 | Quảng Nam | 0.728 |
| – | 0.726 | |
| 23 | Thanh Hóa | 0.726 |
| 24 | Phú Thọ | 0.724 |
| 25 | Quảng Ngãi | 0.724 |
| 26 | Bình Định | 0.722 |
| 27 | Long An | 0.720 |
| 28 | Lâm Đồng | 0.715 |
| 29 | Vĩnh Long | 0.713 |
| 30 | Nghệ An | 0.711 |
| 31 | Bình Phước | 0.709 |
| 32 | Nam Định | 0.708 |
| 33 | Quảng Bình | 0.704 |
| 34 | Thừa Thiên-Huế (M) | 0.704 |
| 35 | Bình Thuận | 0.703 |
| 36 | Tây Ninh | 0.703 |
| Medium human development | ||
| 37 | Phú Yên | 0.699 |
| 38 | Tiền Giang | 0.698 |
| 39 | Tuyên Quang | 0.696 |
| 40 | Quảng Trị | 0.694 |
| 41 | Hậu Giang | 0.693 |
| 42 | Trà Vinh | 0.693 |
| 43 | Lạng Sơn | 0.692 |
| 44 | Bắc Kạn | 0.689 |
| 45 | Đồng Tháp | 0.689 |
| 46 | Cà Mau | 0.687 |
| 47 | Lào Cai | 0.687 |
| 48 | Đắk Nông | 0.684 |
| 49 | Bến Tre | 0.683 |
| 50 | Kiên Giang | 0.683 |
| 51 | Ninh Thuận | 0.683 |
| 52 | Đắk Lắk | 0.682 |
| 53 | Bạc Liêu | 0.670 |
| 54 | Sóc Trăng | 0.668 |
| 55 | An Giang | 0.663 |
| 56 | Gia Lai | 0.663 |
| 57 | Cao Bằng | 0.659 |
| 58 | Yên Bái | 0.659 |
| 59 | Kon Tum | 0.658 |
| 60 | Sơn La | 0.646 |
| 61 | Điện Biên | 0.618 |
| 62 | Hà Giang | 0.603 |
| 63 | Lai Châu | 0.600 |