List of Vietnamese subdivisions by GDP

Last updated

The article lists Vietnam's province-level divisions by Gross regional domestic product (GRDP). Each province's GRDP is listed in both the national currency VND, and at nominal U.S. dollar values according to annual average exchange rates and according to purchasing power parity (PPP).

Contents

2024

List of Vietnamese Region by 2024 GRDP
RankRegionPopulationGRDP

(billion VND)

GRDP

(billion USD)

Per capita

(USD)

1 Southeast 20.761.7003.637.424157,77.595
2 Red River Delta 24.444.1003.474.097145,46.316
3 South Central Coast and Central Highlands 15.687.6001.408.18257,83.684
4 Mekong Delta 15.719.9001.220.69751,003.244
5 North Central Coast 11.244.600841.49835,63.165
6 Northwest 7.707.100619.78025,63.321
7 Northeast 4.744.100346.80115,23.203
List of Vietnamese provinces by 2024 GRDP
RankProvincesGRDP

(billion VND)

GRDP

(billion USD)

GrowthGRDP per capita (USD)
1 Thành phố Hồ Chí Minh [1] 2.715.782119,28,89%8.851
2 Hà Nội [2] 1.425.52158,56,52%6.812
3 Hải Phòng [3] 658.38128,610,61%7.041
4 Dong Nai 609.17625,68,67%5.876
5 Bắc Ninh province [4] 439.77618,59,94%5.377
7 Quảng Ninh [5] 347.53415,28,42%11.004
6 Phú Thọ province [6] 354.58014,38,93%3.947
8 Thanh Hóa province [7] 316.99513,512,16%3.610
9 Lâm Đồng [8] 319.87713,35,38%4.047
10 Tây Ninh province [9] 312.46612,97,51%4.324
11 Ninh Bình province [10] 310.28212,69,83%3.324
12 Cần Thơ [11] 281.67512,17,65%3.797
13 Hưng Yên province [12] 292.60312,07,36%3.769
14 Đà Nẵng [13] 279.92611,47,31%4.113
15 An Giang [14] 271.34611,17,33%3.031
16 Đồng Tháp [15] 260.03610,76,73%3.155
17 Vĩnh Long province [16] 254.48010,67,41%3.165
18 Gia Lai [17] 242.0089,35,53%2.980
19 Nghệ An [18] 216.9949,18,01%2.643
20 Đắk Lắk [19] 203.9238,75,81%3.096
21 Thái Nguyên province [20] 185.6147,96,81%4.711
22 Khánh Hòa [21] 188.9217,79,45%4.135
23. Quang Ngai 173.5277,46,05%4.023
24 Cà Mau province [22] 153.1606,56,86%3.047
25 Lào Cai province [23] 125.8865,57,65%3.363
26 Quảng Trị province [24] 113.6875,16,58%3.242
27 Hà Tĩnh province [25] 112.8554,37,48%3.248
28 Tuyên Quang province [26] 86.2473,97,54%2.277
29 Hue city [27] 80.9673,68,15%3.086
30 Sơn La province [28] 76.6263,17,5%2.360
31 Lạng Sơn province [29] 49.7362,36,01%2.849
32 Điện Biên province [30] 31.6631,48,51%2.166
33 Lai Châu province [31] 31.0251,310,52%2.656
34 Cao Bằng province [32] 25.2041,16,74%2.007

See also

References

  1. "Tình hình kinh tế, xã hội TP. Hồ Chí Minh năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  2. "Niêm giám thống kê Hà Nội 2018" (PDF). Cục thống kê Hà Nội. Retrieved 10 May 2020.
  3. "Tình hình kinh tế, xã hội Hải Phòng năm 2018". UBND thành phố Hải Phòng. Retrieved 10 May 2020.
  4. "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Ninh năm 2018". Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  5. "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Ninh năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  6. "Tình hình kinh tế, xã hội Phú Thọ năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Phú Thọ. Retrieved 10 May 2020.
  7. "Tình hình kinh tế, xã hội Thanh Hóa năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa. Retrieved 10 May 2020.
  8. "Tình hình kinh tế, xã hội Lâm Đồng năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng. Retrieved 10 May 2020.
  9. "Tình hình kinh tế, xã hội Tây Ninh năm 2018". Báo Tây Ninh, Đảng bộ Tây Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  10. "Tình hình kinh tế, xã hội Ninh Bình năm 2018". Báo Ninh Bình, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  11. "Tình hình kinh tế, xã hội Cần Thơ năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  12. "Tình hình kinh tế, xã hội Hưng Yên năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên. January 2019. Retrieved 10 May 2020.
  13. "Tình hình kinh tế, xã hội Đà Nẵng năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  14. "Tình hình kinh tế, xã hội Đồng Tháp năm 2018". Đài truyền hình tỉnh Đồng Tháp. Retrieved 10 May 2020.
  15. "Tình hình kinh tế, xã hội Lâm Đồng năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng. Retrieved 10 May 2020.
  16. "Tình hình kinh tế, xã hội Vĩnh Long năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Vĩnh Long. Retrieved 10 May 2020.
  17. "Tình hình kinh tế, xã hội Gia Lai năm 2018". UBND tỉnh Gia Lai. Retrieved 10 May 2020.
  18. "Tình hình kinh tế, xã hội Nghệ An năm 2018". Trường Đại học Kinh tế Nghệ An. Retrieved 10 May 2020.
  19. "Tình hình kinh tế, xã hội Đắk Lắk năm 2018". UBND tỉnh Đắk Lắk. Retrieved 10 May 2020.
  20. "Tình hình kinh tế, xã hội Thái Nguyên năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên. Retrieved 10 May 2020.
  21. "Tình hình kinh tế, xã hội Khánh Hòa năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Khánh Hòa. Retrieved 10 May 2020.
  22. "Tình hình kinh tế, xã hội Cà Mau năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Cà Mau. Retrieved 10 May 2020.
  23. "Tình hình kinh tế, xã hội Lào Cai năm 2018". UBND tỉnh Lào Cai. Retrieved 10 May 2020.
  24. "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Trị năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  25. "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Tĩnh năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh. Retrieved 10 May 2020.
  26. "Tình hình kinh tế, xã hội Tuyên Quang năm 2018". Báo Tuyên Quang, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  27. "Tình hình kinh tế, xã hội Thừa Thiên - Huế năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Thừa Thiên – Huế. Retrieved 10 May 2020.
  28. "Tình hình kinh tế, xã hội Sơn La năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Sơn La. Retrieved 10 May 2020.
  29. "Tình hình kinh tế, xã hội Lạng Sơn năm 2018". UBND tỉnh Lạng Sơn. Retrieved 10 May 2020.
  30. "Tình hình kinh tế, xã hội Điện Biên năm 2018". UBND tỉnh Điện Biên. Retrieved 10 May 2020.
  31. "Tình hình kinh tế, xã hội Lai Châu năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lai Châu. Retrieved 10 May 2020.
  32. "Tình hình kinh tế, xã hội Cao Bằng năm 2018". Đài truyền hình tỉnh Cao Bằng. Retrieved 10 May 2020.