Name Vietnamese Span Length Type CarriesCrosses Opened Location Region Ref. 1 Cần Thơ Bridge Cầu Cần Thơ 550 m (1,800 ft) 2,750 m (9,020 ft) Cable-stayed Concrete and steel box girder deck, concrete pylons 150+550+150 2010 Cần Thơ 10°02′05.6″N 105°48′46.3″E / 10.034889°N 105.812861°E / 10.034889; 105.812861 (Cần Thơ Bridge ) Mekong Delta [ T 1] [ S 6] 2 Vàm Cống Bridge Cầu Vàm Cống 450 m (1,480 ft) 2,970 m (9,740 ft) Cable-stayed Composite steel/concrete deck, concrete pylons 210+450+210 2019 Long Xuyên 10°19′00.5″N 105°30′13.7″E / 10.316806°N 105.503806°E / 10.316806; 105.503806 (Vàm Cống Bridge ) Mekong Delta [ 17] [ 18] 3 Bãi Cháy Bridge Cầu Bãi Cháy 435 m (1,427 ft) 1,106 m (3,629 ft) Cable-stayed Concrete box girder deck, concrete pylons 86+129+435+129+87 2006 Hạ Long 20°57′37.2″N 107°03′58.1″E / 20.960333°N 107.066139°E / 20.960333; 107.066139 (Bãi Cháy Bridge ) Northeast [ T 2] [ S 7] [ 19] [ 20] 4 Thuận Phước Bridge Cầu Thuận Phước 405 m (1,329 ft) 1,855 m (6,086 ft) Suspension Steel box girder deck, concrete pylons 125+405+125 2009 Da Nang 16°05′42.4″N 108°13′14.4″E / 16.095111°N 108.220667°E / 16.095111; 108.220667 (Thuận Phước Bridge ) South Central Coast [ T 3] [ S 8] [ 21] 5 Phú Mỹ Bridge Cầu Phú Mỹ 380 m (1,250 ft) 2,101 m (6,893 ft) Cable-stayed Concrete deck, concrete pylons 162+380+162 2009 Ho Chi Minh City 10°44′41.8″N 106°44′39.5″E / 10.744944°N 106.744306°E / 10.744944; 106.744306 (Phú Mỹ Bridge ) Southeast [ T 4] [ S 9] [ 22] [ 23] 6 Bình Khánh Bridge under construction Cầu Bình Khánh 375 m (1,230 ft) 12,104 m (39,711 ft) Cable-stayed Concrete pylons 187+375+187 2023 Ho Chi Minh City 10°39′34.7″N 106°44′18.7″E / 10.659639°N 106.738528°E / 10.659639; 106.738528 (Bình Khánh Bridge ) Southeast [ Note 4] [ 25] [ 26] 7 Mỹ Thuận Bridge Cầu Mỹ Thuận 350 m (1,150 ft) 1,535 m (5,036 ft) Cable-stayed Concrete deck, concrete pylons 150+350+150 2000 Vĩnh Long 10°16′38.9″N 105°54′36.2″E / 10.277472°N 105.910056°E / 10.277472; 105.910056 (Mỹ Thuận Bridge ) Mekong Delta [ T 5] [ S 10] [ 27] [ 28] [ 29] 8 Cao Lãnh Bridge Cầu Cao Lãnh 350 m (1,150 ft) 2,010 m (6,590 ft) Cable-stayed Concrete deck, concrete pylons 150+350+150 2018 Cao Lãnh (city) 10°24′44.8″N 105°39′07.0″E / 10.412444°N 105.651944°E / 10.412444; 105.651944 (Cao Lãnh Bridge ) Mekong Delta [ S 11] [ 30] 9 Mỹ Thuận 2 Bridge [ vi ] under construction Cầu Mỹ Thuận 2 350 m (1,150 ft) 2,330 m (7,640 ft) Cable-stayed Concrete deck, concrete pylons 150+350+150 2023 Vĩnh Long 10°16′34.0″N 105°54′25.7″E / 10.276111°N 105.907139°E / 10.276111; 105.907139 (Mỹ Thuận 2 Bridge ) Mekong Delta [ 31] [ 32] 10 Nhật Tân Bridge Cầu Nhật Tân 300 m (980 ft)(x4) 3,080 m (10,100 ft) Cable-stayed Composite steel/concrete deck, 5 concrete pylons 150+4x300+150 2015 Hanoi 21°05′38.9″N 105°49′16.7″E / 21.094139°N 105.821306°E / 21.094139; 105.821306 (Nhật Tân Bridge ) Red River Delta [ T 6] [ S 12] [ 33] 11 Phước Khánh Bridge under construction Cầu Phước Khánh 300 m (980 ft) 12,104 m (39,711 ft) Cable-stayed Concrete pylons 149+300+149 2023 Ho Chi Minh City 10°39′50.0″N 106°47′46.9″E / 10.663889°N 106.796361°E / 10.663889; 106.796361 (Phước Khánh Bridge ) Southeast [ Note 4] [ 34] 12 Rạch Miễu Bridge Cầu Rạch Miễu 270 m (890 ft) 2,868 m (9,409 ft) Cable-stayed Concrete deck, concrete pylons 117+270+117 National Route 60Sông Tiền (Mekong ) 2008 Cao Lãnh (city) 10°20′39″N 106°20′31.6″E / 10.34417°N 106.342111°E / 10.34417; 106.342111 (Rạch Miễu Bridge ) Mekong Delta [ T 7] [ S 13] [ 35] 13 Rạch Miễu 2 Bridge [ vi ] under construction Cầu Rạch Miễu 2 270 m (890 ft) 1,954 m (6,411 ft) Cable-stayed Concrete deck, concrete pylons 2026 Cao Lãnh (city) 10°20′14.9″N 106°18′51.2″E / 10.337472°N 106.314222°E / 10.337472; 106.314222 (Rạch Miễu 2 Bridge ) Mekong Delta [ 36] [ 37] 14 Bính Bridge Cầu Bính 260 m (850 ft) 1,280 m (4,200 ft) Cable-stayed Composite steel/concrete deck, concrete pylons 100+260+100 2005 Haiphong 20°52′31.8″N 106°40′03.6″E / 20.875500°N 106.667667°E / 20.875500; 106.667667 (Bính Bridge ) Red River Delta [ T 8] [ S 14] [ 38] 15 Bạch Đằng Bridge Cầu Bạch Đằng 250 m (820 ft)(x2) 3,040 m (9,970 ft) Cable-stayed Composite steel/concrete deck, 3 concrete pylons 100+2x250+100 2016 Haiphong 20°50′53.1″N 106°45′55.6″E / 20.848083°N 106.765444°E / 20.848083; 106.765444 (Bạch Đằng Bridge ) Red River Delta [ 39] 16 Trần Thị Lý Bridge Cầu Trần Thị Lý 230 m (750 ft) 731 m (2,398 ft) Cable-stayed Concrete box girder deck, concrete pylons 4x50+230+45+4x50 2014 Da Nang 16°03′00.9″N 108°13′46.6″E / 16.050250°N 108.229611°E / 16.050250; 108.229611 (Trần Thị Lý Bridge ) South Central Coast [ S 15] [ 40] [ 41] 17 Kiền Bridge Cầu Kiền 200 m (660 ft) 1,186 m (3,891 ft) Cable-stayed Concrete box girder deck, concrete pylons 85+200+85 2003 Haiphong 20°54′48.2″N 106°37′23.9″E / 20.913389°N 106.623306°E / 20.913389; 106.623306 (Kiền Bridge ) Red River Delta [ S 16] 18 Dragon Bridge Cầu Rồng 200 m (660 ft) 666 m (2,185 ft) Arch Steel through arch, composite steel/concrete deck 128+200+128 2013 Da Nang 16°03′40.1″N 108°13′37.9″E / 16.061139°N 108.227194°E / 16.061139; 108.227194 (Dragon Bridge (Da Nang) ) South Central Coast [ S 17] [ 42] [ 43] 19 Hoàng Văn Thụ Bridge [ vi ] Cầu Hoàng Văn Thụ 200 m (660 ft)(x2) Arch CFST through arch 45+200+45 2019 Haiphong 20°52′02.1″N 106°40′52.8″E / 20.867250°N 106.681333°E / 20.867250; 106.681333 (Hoàng Văn Thụ Bridge ) Red River Delta [ 44] [ 45] 20 Ba Son Bridge Cầu Ba Son 200 m (660 ft) 886 m (2,907 ft) Cable-stayed Composite steel/concrete deck, 1 concrete pylon 2022 Ho Chi Minh City 10°46′47.5″N 106°42′34.6″E / 10.779861°N 106.709611°E / 10.779861; 106.709611 (Ba Son Bridge ) Southeast [ 46] [ 47] 21 Thanh Hóa Bridge (1905) destroyed in 1945 Cầu Thanh Hóa 162 m (531 ft) 162 m (531 ft) Arch Steel tied arch Bow-string bridge 1904 Thanh Hóa 19°50′17.6″N 105°47′38.7″E / 19.838222°N 105.794083°E / 19.838222; 105.794083 (Thanh Hóa Bridge ) North Central Coast [ Note 5] [ 48] [ 49] [ 50] [ 51] 22 Cửa Hội Bridge [ vi ] Cầu Cửa Hội 153 m (502 ft) 1,729 m (5,673 ft) Extradosed Concrete box girder deck, concrete pylons 86+153+86 2021 Vinh 18°45′08.9″N 105°44′42.3″E / 18.752472°N 105.745083°E / 18.752472; 105.745083 (Cửa Hội Bridge ) North Central Coast [ 52] [ 53] 23 Hàm Luông Bridge [ vi ] Cầu Hàm Luông 150 m (490 ft)(x3) 1,277 m (4,190 ft) Box girder Prestressed concrete 90+3x150+90 2010 Mường Lay 10°14′06.2″N 106°20′03.5″E / 10.235056°N 106.334306°E / 10.235056; 106.334306 (Hàm Luông Bridge ) Mekong Delta [ T 9] [ 54] 24 Bình Lợi Road Bridge [ vi ] Cầu đường bộ Bình Lợi 150 m (490 ft) Arch Steel tied-arch 2014 Ho Chi Minh City 10°49′28.8″N 106°42′34.4″E / 10.824667°N 106.709556°E / 10.824667; 106.709556 (Bình Lợi Road Bridge ) Southeast [ 55] 25 Cổ Chiên Bridge Cầu Cổ Chiên 150 m (490 ft)(x3) 1,599 m (5,246 ft) Box girder Prestressed concrete 90+3x150+90 2015 Càng Long district –Mỏ Cày Nam district 10°01′42.7″N 106°18′21.8″E / 10.028528°N 106.306056°E / 10.028528; 106.306056 (Cổ Chiên Bridge ) Mekong Delta [ 56] 26 Cửa Đại Bridge Cầu Cửa Đại 150 m (490 ft)(x3) 1,480 m (4,860 ft) Box girder Prestressed concrete 2x70+2x120+3x150 2015 Hội An 15°51′54.1″N 108°22′36.1″E / 15.865028°N 108.376694°E / 15.865028; 108.376694 (Cửa Đại Bridge ) South Central Coast [ T 10] [ 57] 27 Đình Vũ – Cát Hải Bridge [ vi ] Cầu Đình Vũ – Cát Hải 150 m (490 ft)(x3) 5,440 m (17,850 ft) Box girder Prestressed concrete 95+2x150+95 2017 Haiphong –Cát Hải district 20°48′24.9″N 106°50′25.1″E / 20.806917°N 106.840306°E / 20.806917; 106.840306 (Đình Vũ – Cát Hải Bridge ) Red River Delta [ 58] [ 59] 28 Nhật Lệ 2 Bridge [ vi ] Cầu Nhật Lệ 2 150 m (490 ft)(x2) 515 m (1,690 ft) Cable-stayed Concrete deck, 1 concrete pylon 2x150 2017 Đồng Hới 17°26′57.0″N 106°38′13.7″E / 17.449167°N 106.637139°E / 17.449167; 106.637139 (Nhật Lệ 2 Bridge ) North Central Coast [ 60] 29 Hưng Hà Bridge [ vi ] Cầu Hưng Hà 150 m (490 ft)(x3) 2,118 m (6,949 ft) Box girder Prestressed concrete 97+3x150+97 2019 Hưng Yên –Chân Lý 20°36′52.2″N 106°05′36.2″E / 20.614500°N 106.093389°E / 20.614500; 106.093389 (Hưng Hà Bridge ) Red River Delta [ 61] [ 62] 30 Hang Tôm Bridge dismantled in 2011 Cầu Hang Tôm 140 m (460 ft) Suspension Steel truss deck, concrete pylons 1973 Lai Châu 22°04′28.5″N 103°10′46.6″E / 22.074583°N 103.179611°E / 22.074583; 103.179611 (Hang Tôm Bridge ) Northwest [ 36] 31 Sông Chà Bridge under construction Cầu Sông Chà 140 m (460 ft) 12,104 m (39,711 ft) Box girder Prestressed concrete 86+140+86 2023 Ho Chi Minh City 10°39′04.0″N 106°45′48.9″E / 10.651111°N 106.763583°E / 10.651111; 106.763583 (Sông Chà Bridge ) Southeast [ Note 4] [ 63] 32 Vĩnh Tuy Bridge Cầu Vĩnh Tuy 135 m (443 ft)(x6) 3,690 m (12,110 ft) Box girder Prestressed concrete 90+6x135+90 2007 Hanoi 21°00′19.9″N 105°52′38.0″E / 21.005528°N 105.877222°E / 21.005528; 105.877222 (Vĩnh Tuy Bridge ) Red River Delta [ T 11] [ S 18] [ 64] 33 Móng Sến Bridge Cầu Móng Sến 132 m (433 ft)(x3) 612 m (2,008 ft) Box girder Prestressed concrete 84+3x132+85 National Route 4D2022 Trung Chải 22°24′45.3″N 103°54′02.2″E / 22.412583°N 103.900611°E / 22.412583; 103.900611 (Móng Sến Bridge ) Northwest [ 65] 34 Tạ Khoa Bridge [ vi ] Cầu Tạ Khoa 130 m (430 ft)(x2) 582 m (1,909 ft) Box girder Prestressed concrete 78+2x130+78 2003 Bắc Yên district 21°12′28.8″N 104°22′09.0″E / 21.208000°N 104.369167°E / 21.208000; 104.369167 (Tạ Khoa Bridge ) Northwest [ 66] 35 Thanh Trì Bridge Cầu Thanh Trì 130 m (430 ft)(x4) 3,046 m (9,993 ft) Box girder Prestressed concrete 80+4x130+80 2006 Hanoi 20°59′37.6″N 105°54′06.5″E / 20.993778°N 105.901806°E / 20.993778; 105.901806 (Thanh Trì Bridge ) Red River Delta [ S 19] [ 67] 36 Pá Uôn Bridge Cầu Pá Uôn 130 m (430 ft)(x4) 938 m (3,077 ft) Box girder Prestressed concrete 75+4x130+75 2011 Chiềng Ơn 21°41′40.8″N 103°36′56.5″E / 21.694667°N 103.615694°E / 21.694667; 103.615694 (Pá Uôn Bridge ) Northwest [ 68] 37 Lai Hà Bridge Cầu Lai Hà 130 m (430 ft) 296 m (971 ft) Box girder Prestressed concrete 75+130+75 ĐT127Nam Na river
Mường Lay 22°05′51.2″N 103°09′59.9″E / 22.097556°N 103.166639°E / 22.097556; 103.166639 (Lai Hà Bridge ) Northwest [ 52] 38 Tân Đệ Bridge [ vi ] Cầu Tân Đệ 120 m (390 ft)(x3) 1,067 m (3,501 ft) Box girder Prestressed concrete 70+3x120+78 2002 Nam Định –Thái Bình 20°26′37.0″N 106°13′08.4″E / 20.443611°N 106.219000°E / 20.443611; 106.219000 (Tân Đệ Bridge ) Red River Delta [ S 20] [ 67] 39 Yên Lệnh Bridge [ vi ] Cầu Yên Lệnh 120 m (390 ft)(x5) 2,230 m (7,320 ft) Box girder Prestressed concrete 90+5x120+90 2004 Hưng Yên 20°39′29.3″N 106°02′07.6″E / 20.658139°N 106.035444°E / 20.658139; 106.035444 (Yên Lệnh Bridge ) Red River Delta [ T 12] [ S 21] [ 69] 40 Thị Nại Bridge Cầu Thị Nại 120 m (390 ft)(x3) 2,477 m (8,127 ft) Box girder Prestressed concrete 70+3x120+70 2006 Qui Nhơn 13°48′49.7″N 109°14′25.1″E / 13.813806°N 109.240306°E / 13.813806; 109.240306 (Thị Nại Bridge ) South Central Coast [ T 13] [ S 22] [ 52] 41 Thủ Thiêm Bridge Cầu Thủ Thiêm 120 m (390 ft) 766 m (2,513 ft) Box girder Prestressed concrete V-shaped legs 80+120+80 2008 Ho Chi Minh City 10°47′08.3″N 106°43′06.6″E / 10.785639°N 106.718500°E / 10.785639; 106.718500 (Thủ Thiêm Bridge ) Southeast [ T 14] [ S 23] 42 Thủ Biên Bridge [ vi ] Cầu Thủ Biên 120 m (390 ft) 510 m (1,670 ft) Box girder Prestressed concrete 75+120+75 2010 Biên Hòa 11°01′52.1″N 106°54′42.1″E / 11.031139°N 106.911694°E / 11.031139; 106.911694 (Thủ Biên Bridge ) Southeast [ T 15] 43 New Hang Tôm Bridge Cầu Hang Tôm mới 120 m (390 ft) 362 m (1,188 ft) Box girder Prestressed concrete 2010 Mường Lay 22°04′44.4″N 103°10′23.3″E / 22.079000°N 103.173139°E / 22.079000; 103.173139 (New Hang Tôm Bridge ) Northwest [ 36] 44 Rào 2 Bridge [ vi ] Cầu Rào 2 120 m (390 ft) 248 m (814 ft) Cable-stayed Composite steel/concrete deck, 1 concrete pylon 120+70 Road bridgeSông Lạch Tray
2012 Haiphong 20°49′10.5″N 106°41′40.4″E / 20.819583°N 106.694556°E / 20.819583; 106.694556 (Rào 2 Bridge ) Red River Delta [ 70] 45 Bến Thủy 2 Bridge Cầu Bến Thủy 2 120 m (390 ft) 996 m (3,268 ft) Box girder Prestressed concrete 72+120+72 2012 Vinh 18°38′19.7″N 105°42′21.8″E / 18.638806°N 105.706056°E / 18.638806; 105.706056 (Bến Thủy 2 Bridge ) North Central Coast [ 71] 46 Đông Trù Bridge [ vi ] Cầu Đông Trù 120 m (390 ft) 1,139 m (3,737 ft) Arch CFST tied-arches 80+120+80 2014 Hanoi 21°04′16.3″N 105°52′41.2″E / 21.071194°N 105.878111°E / 21.071194; 105.878111 (Đông Trù Bridge ) Red River Delta [ 67] [ 72] 47 Cái Lớn Bridge [ vi ] Cầu Cái Lớn 120 m (390 ft) 718 m (2,356 ft) Box girder Prestressed concrete National Route 63Cái Lớn River 2014 Châu Thành district 9°51′16.3″N 105°07′11.6″E / 9.854528°N 105.119889°E / 9.854528; 105.119889 (Cái Lớn Bridge ) Mekong Delta [ 73] 48 Cái Bé Bridge [ vi ] Cầu Cái Bé 120 m (390 ft) 519 m (1,703 ft) Box girder Prestressed concrete National Route 63Cái Bé River 2014 Châu Thành district 9°51′44.6″N 105°07′50.2″E / 9.862389°N 105.130611°E / 9.862389; 105.130611 (Cái Bé Bridge ) Mekong Delta [ 73] 49 Thái Hà Bridge [ vi ] Cầu Thái Hà 120 m (390 ft)(x3) 2,159 m (7,083 ft) Box girder Prestressed concrete 2016 Chân Lý –Tiến Đức 20°35′30.1″N 106°07′45.8″E / 20.591694°N 106.129389°E / 20.591694; 106.129389 (Thái Hà Bridge ) Red River Delta [ 74] 50 Bách Lẫm Bridge [ vi ] Cầu Bách Lẫm 120 m (390 ft) 435 m (1,427 ft) Extradosed Concrete box girder deck, concrete pylons 75+120+75 2018 Yên Bái 21°42′27.6″N 104°53′28.6″E / 21.707667°N 104.891278°E / 21.707667; 104.891278 (Bách Lẫm Bridge ) Northeast [ 75] [ 76] 51 Cổ Lũy Bridge [ vi ] Cầu Cổ Lũy 120 m (390 ft)(x4) 1,877 m (6,158 ft) Extradosed Concrete box girder deck, 5 concrete pylons 75+4x120+75 2020 Quảng Ngãi 15°08′33.5″N 108°53′06.8″E / 15.142639°N 108.885222°E / 15.142639; 108.885222 (Cổ Lũy Bridge ) South Central Coast [ 77] [ 78] 52 Bản Xá Bridge [ vi ] Cầu Bản Xá 120 m (390 ft)(x3) 670 m (2,200 ft) Box girder Prestressed concrete 72+3x120+72 Road bridgeNam Na river
Mường Lay 22°03′17.3″N 103°09′37.2″E / 22.054806°N 103.160333°E / 22.054806; 103.160333 (Bản Xá Bridge ) Northwest [ 79] 53 Bến Lức Bridge Cầu Bến Lức 120 m (390 ft)(x2) Box girder Prestressed concrete Twin bridges 90+120+90 Bến Lức 10°38′53.8″N 106°28′12.1″E / 10.648278°N 106.470028°E / 10.648278; 106.470028 (Bến Lức Bridge ) Mekong Delta [ 67] 54 Rào Bridge [ vi ] Cầu Rào 115 m (377 ft) 456 m (1,496 ft) Arch Steel through arch DT353Sông Lạch Tray
2022 Haiphong 20°49′40.9″N 106°41′57.5″E / 20.828028°N 106.699306°E / 20.828028; 106.699306 (Rào Bridge ) Red River Delta [ 80] 55 Long Biên Bridge Cầu Long Biên 106 m (348 ft) 1,682 m (5,518 ft) Cantilever Steel Rail-road bridge 8x(106+75) 1903 Hanoi 21°02′40.0″N 105°51′41.1″E / 21.044444°N 105.861417°E / 21.044444; 105.861417 (Long Biên Bridge ) Red River Delta [ Note 3] [ S 3] [ 10] [ 11] [ 12] 56 Saigon Bridge Cầu Sài Gòn 103 m (338 ft) 986 m (3,235 ft) Beam Steel 82+103+82 1961 Ho Chi Minh City 10°47′56.1″N 106°43′38.0″E / 10.798917°N 106.727222°E / 10.798917; 106.727222 (Saigon Bridge ) Southeast [ 81] 57 Phú Lương Bridge [ vi ] Cầu Phú Lương 102 m (335 ft) 490 m (1,610 ft) Box girder Prestressed concrete Twin bridges 65+2x102+65 1997 Hải Dương 20°56′47.0″N 106°21′16.6″E / 20.946389°N 106.354611°E / 20.946389; 106.354611 (Phú Lương Bridge ) Red River Delta [ S 24] [ 82] [ 83] 58 Saigon 2 Bridge [ vi ] Cầu Sài Gòn 2 102 m (335 ft) 987 m (3,238 ft) Box girder Prestressed concrete 82+102+82 2013 Ho Chi Minh City 10°47′55.4″N 106°43′38.3″E / 10.798722°N 106.727306°E / 10.798722; 106.727306 (Saigon 2 Bridge ) Southeast [ 56] [ 84] 59 Ông Lớn Bridge [ vi ] Cầu Ông Lớn 100 m (330 ft) 446 m (1,463 ft) Arch CFST tied-arch Nguyễn Văn Linh
2004 Ho Chi Minh City 10°43′42.1″N 106°41′24.8″E / 10.728361°N 106.690222°E / 10.728361; 106.690222 (Ông Lớn Bridge ) Southeast [ T 16] 60 Phù Đổng Bridge Cầu Phù Đổng 100 m (330 ft)(x7) 946 m (3,104 ft) Box girder Prestressed concrete Twin bridges 65+7x100+65 2012 Hanoi 21°02′33.2″N 105°56′23.2″E / 21.042556°N 105.939778°E / 21.042556; 105.939778 (Phù Đổng Bridge ) Red River Delta [ 67] [ 85] 61 Bình Khánh Bridge (west bridge) under construction Cầu Bình Khánh (cầu phía Tây) 100 m (330 ft)(x2) 12,104 m (39,711 ft) Box girder Prestressed concrete 60+2x100+60 2023 Ho Chi Minh City 10°39′49.4″N 106°43′36.7″E / 10.663722°N 106.726861°E / 10.663722; 106.726861 (Bình Khánh Bridge (west bridge) ) Southeast [ Note 4] [ 25] 62 Sông Hiếu Bridge Cầu Sông Hiếu 100 m (330 ft)(x2) 210 m (690 ft) Cable-stayed Concrete deck, 1 concrete pylon 2x100 Road bridgeHieu River
Đông Hà 16°49′48.4″N 107°05′17.7″E / 16.830111°N 107.088250°E / 16.830111; 107.088250 (Sông Hiếu Bridge ) North Central Coast [ 86] 63 Đá Bạc Bridge Cầu Đá Bạc 100 m (330 ft)(x2) Box girder Prestressed concrete 65+100+65 Haiphong 21°00′19.7″N 106°41′10.1″E / 21.005472°N 106.686139°E / 21.005472; 106.686139 (Đá Bạc Bridge ) Red River Delta [ 67]